Có 2 kết quả:
弹夹 dàn jiā ㄉㄢˋ ㄐㄧㄚ • 彈夾 dàn jiā ㄉㄢˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ammunition clip
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ammunition clip
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)
Bình luận 0