Có 2 kết quả:

弹夹 dàn jiā ㄉㄢˋ ㄐㄧㄚ彈夾 dàn jiā ㄉㄢˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ammunition clip
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ammunition clip
(2) cartridge clip
(3) magazine (for ammunition)

Bình luận 0